整備 (n, vs)
せいび [CHỈNH BỊ]
◆ sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
◆ sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
◆ sự làm vững chắc, sự làm củng cố, sự hợp nhất, sự thống nhất
Từ đồng nghĩa của 整備
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao