整備する (vs)
せいびする [CHỈNH BỊ]
◆ chuẩn bị; tạo
◆ sự chuẩn bị
〜するシステムを導入することで規制のための法を整備する
Chuẩn bị luật pháp về những quy chế hướng dẫn hệ thống~
IT授業などのための新世代型学習空間を整備する
Chuẩn bị xây dựng lớp học mới cho những buổi học IT
◆ sưu tập
◆ thu gọn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao