整える (v1, vt)
ととのえる [CHỈNH]
◆ chuẩn bị; sẵn sàng
〜との戦いの準備を整える
Sẵn sàng đấu tranh chống lại ~
試合日にあわせて体調を整える〔スポーツ選手などが〕
Chuẩn bị sức khỏe để bước vào ngày thi đấu (vận động viên thể thao)
◆ sắp xếp vào trật tự; sắp đặt; đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự
_月_日_時に(人)と会見する手筈を整える
Sắp xếp kế hoạch để gặp ai đó vào ~giờ, ngày~ tháng~
◆ thu góp tiền; góp nhặt; chuẩn bị
〜の目的のために遠征隊の装備を整える
Chuẩn bị trang thiết bị cho cuộc viễn chinh với mục đích~
〜の準備をすべて整える
Góp nhặt tất cả mọi thứ sẵn sàng cho ~
Từ đồng nghĩa của 整える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao