整う (v5u, vi)
ととのう [CHỈNH]
◆ được chuẩn bị
弱体化した金融システム再生のための法的枠組みが整う
Khung lập pháp chuẩn bị được hoàn thành nhằm tái tạo lại hệ thống tiền tệ đã bị suy yếu
何らかの化学兵器を配備する準備が整う
Chuẩn bị rải một số vũ khí hóa học
◆ được sắp xếp vào trật tự; được sắp đặt; được đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; chuẩn bị
必要な手筈はすべて整うようになっている
Đang chuẩn bị làm bất cứ cái gì cần thiết
この役を演ずる準備が整うのに1年かかるだろう。
Chắc phải mất 1 năm để chuẩn bị cho vai diễn đó
Từ trái nghĩa của 整う
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao