数 (n)
かず [SỔ]
◆ số; những; nhiều
今年の国内政治での数々のスキャンダルについてどう思った?
Bạn nghĩ gì về những vụ bạo loạn chính trị ở Nhật trong năm nay?
彼は数々のガールフレンドと別れても何とも思っていない
Mặc dù anh ta đã chia tay với rất nhiều cô bạn gái nhưng anh ta chẳng mảy may nghĩ gì .
Từ đồng nghĩa của 数
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao