数字 (n)
すうじ [SỔ TỰ]
◆ chữ số; con số
◆ chữ số; số liệu
もっと最近の数字
số liệu gần đây nhất
〜の価値を示す数字
con số thể hiện giá trị của cái gì
ローマ数字とアラビア数字
chữ số Latinh và chữ số Ả rập
◆ con số
◆ mã .
Từ đồng nghĩa của 数字
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao