数多く (exp, adv)
かずおおく [SỔ ĐA]
◆ số lớn; nhiều; rất nhiều
アメリカという国はどこかへ移動するためのへんてこな発明を数多くしたが移動先で何をするのかは考え付かない。
Nước Mỹ là 1 quốc gia có rất nhiều những phát minh kỳ cục là mong muốn được chuyển đến 1 chỗ nào đấy nhưng họ không hề nghĩ đến việc làm 1 cái gì đó ở nơi vừa chuyển đến
この学部には、国際的な側面を持つカリキュラムが数多くある。
Trong khoa này có rất nhiều môn học quốc tế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao