数える (v1, vt)
かぞえる [SỔ]
◆ đếm; tính
これまでに起こったたくさんの幸運(な出来事)を数える
Tính những lần mà vận may đã đến trong đời
最初の出血の日をそれぞれの月経周期の初めとして数える
Tính ngày đầu tiên ra máu so với những lần bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt .
Từ đồng nghĩa của 数える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao