散髪 (n, vs)
さんぱつ [TÁN PHÁT]
◆ sự cắt tóc; việc cắt tóc; cắt tóc
(人)の散髪をしてやる
Cắt tóc cho ai
私は昨日、散髪をした
Hôm qua tôi đã đi cắt tóc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao