散蒔く (v5k, uk)
ばらまく [TÁN THÌ]
◆ gieo rắc; phổ biến; phung phí (tiền bạc); vung (tiền)
彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ
có tin đồn là ông ta vung ra rất nhiều tiền để mua những là phiếu bầu .
Từ đồng nghĩa của 散蒔く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao