散漫 (adj-na, n)
さんまん [TÁN MẠN]
◆ sự tản mạn; lơ đãng; sao đãng
ドライバーの注意散漫を低減させる
Giảm sự sao lãng của những lái xe
注意散漫となる危険性を高める
Tăng tính nguy hiểm do lơ đãng tập trung
◆ tản mạn; rời rạc .
Từ trái nghĩa của 散漫
Từ đồng nghĩa của 散漫
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao