散文 (n, adj-no)
さんぶん [TÁN VĂN]
◆ văn xuôi
彼は詩よりも散文を好んで読んだ
Anh ta thích đọc văn xuôi hơn là thơ
洗練されていない散文
Văn xuôi không được trau chuốt .
Từ trái nghĩa của 散文
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao