散らばる (v5r, vi)
ちらばる [TÁN]
◆ bị vứt lung tung; rải rác
山の中腹に散らばる
Rải rác trên sườn núi
じゅうたんの上一面に散らばる
Rải rác trên bề mặt tấm thảm
◆ tản mát .
Từ đồng nghĩa của 散らばる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao