散々 (adj-na, adv)
さんざん [TÁN]
◆ gay go; khốc liệt; dữ dội; buồn thảm
風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった
Gió mạnh đã làm cho buổi chơi golf trở lên gay go hơn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao