敢行 (n, vs)
かんこう [CẢM HÀNH]
◆ sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành
砲撃を敢行する
kiên quyết thực hiện pháo kích
大幅減税を敢行する
kiên quyết thực hiện cắt giảm thuế lớn
なかなか前に進まない構造改革を敢行する
quyết tâm tiến hành công tác cải cách cơ cấu đang bị đình trệ
〜を敢行する
kiên quyết thực hiện việc gì
彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した
họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao