敢然 (n, adj-t, adv-to)
かんぜん [CẢM NHIÊN]
◆ mạnh mẽ; dám; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng
〜に対抗して敢然と立ち上がる
nâng cao lòng dũng cảm để đối phó với ~;敢然と難にあたる
敢然と死につく
hy sinh anh dũng
敢然と困難に立ち向かう
đối phó với những khó khăn một cách dũng cảm
敢然と〜する
làm điều gì một cách mạnh mẽ
◆ sự mạnh mẽ; sự quyết liệt; sự dũng cảm; mạnh mẽ; quyết liệt; dũng cảm; anh dũng .
Từ đồng nghĩa của 敢然
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao