教訓
きょうくん [GIÁO HUẤN]
◆ châm ngôn
◆ lời giáo huấn; bài học
過去の教訓
Bài học trong quá khứ
アジアの金融危機から学んだ教訓
Bài học học được từ cuộc khủng hoảng tài chính ở Asia
その話の教訓
Bài học đạo đức của câu chuyện đó
(人)が忘れられない教訓
bài học mà ai đó không thể quên được
〜するために(人)が学び活用できる教訓
Bài học mà ai đó có thể học và sử dụng để ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao