教育 (n, adj-no, vs)
きょういく [GIÁO DỤC]
◆ giáo dục
教育の程度を高める
nâng cao trình độ giáo dục
◆ sự giáo dục; sự dạy dỗ; giáo dục; dạy dỗ; sự đào tạo; đào tạo; dạy
ITの倫理に関する教育
Giáo dục liên quan đến lý thuyết công nghệ thông tin
教育・研究業績の評価
Đánh giá thành tích giáo dục và nghiên cứu
教育(関連)プログラム
Chương trình (liên quan đến) giáo dục
教育・研究機能を強化する
Tăng cường chức năng giáo dục và nghiên cứu
教育・学習プロセス
Quá trình dạy và học .
Từ đồng nghĩa của 教育
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao