教育基金の会 (n)
きょういくききんのかい [GIÁO DỤC CƠ KIM HỘI]
◆ quỹ giáo dục
アジアの子どもと女性教育基金の会
Quỹ giáo dục dành cho trẻ em và phụ nữ Châu Á
アフリカ児童教育基金の会
Quỹ giáo dục trẻ em Châu Phi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao