教育する
きょういくする [GIÁO DỤC]
◆ có học
◆ dạy học
◆ giáo dục; dạy dỗ; đào tạo; dạy
新入社員を教育する
Đào tạo nhân viên mới
将来の銀行幹部を教育する
Đào tạo cán bộ ngân hàng tương lai
スポーツを通して青少年を教育する
Giáo dục thanh thiếu niên thông qua thể thao
〜について患者に教育する
Giáo dục bệnh nhân về ~
〜について従業員を教育する
Giáo dục người lao động về ~
〜について一般市民を教育する
Giáo dục người dân về ~
子どもを自宅で教育する
dạy con tại nhà .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao