教材 (n)
きょうざい [GIÁO TÀI]
◆ tài liệu giảng dạy; giáo trình; giáo trình giảng dạy; sách giáo khoa
〜用の教材を開発する
soạn giáo trình cho ~
高校生用の教材開発をする
soạn tài liệu giảng dạy cho học sinh trung học
適切な学習教材を用意する
Chuẩn bị sách giáo khoa thích hợp
この教材、高過ぎ!買わない!
Tài liệu giảng dạy này quá đắt! Tôi sẽ không mua đâu!
自分の勉強方法や学習過程に合った教材の選び方が分からない
Tôi không biết cách chọn giáo trình phù hợp với phương pháp học tập và quá trình tự học của mình
〜に関する最良の教材
Tài liệu giảng dạy tốt nhất về ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao