教授
きょうじゅ [GIÁO THỤ]
◆ giảng viên
◆ giáo sư
◆ giáo thụ
◆ sự giáo dục; giáo dục; giảng dạy
英文学教授
giáo dục văn học Anh
ハーバード大学の国際関係論の教授
giảng dạy môn quan hệ quốc tế tại trường đại học Havard
〜大学の英語学の研究教授
giáo dục nghiên cứu môn tiếng Anh của trường đại học ~
〜の理論的教授
giáo dục lý luận của ~
教授(法)
phương pháp giáo dục .
Từ đồng nghĩa của 教授
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao