教徒 (n)
きょうと [GIÁO ĐỒ]
◆ tín đồ; con chiên ngoan đạo
私はヒンデュー教徒が牛肉を食べるのを拒むことに驚いた
tôi ngạc nhiên vì tín đồ đạo Hindu từ chối ăn thịt bò
忠実な教徒
tín đồ trung thành
教徒の精神
tinh thần của tín đồ
再洗礼派(教徒)の意見
ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao