教師
きょうし [GIÁO SƯ]
◆ giáo sư
◆ giáo viên; giảng viên
〜で教えたいと思っている教師
Giáo viên muốn dạy tại ~
学位と資格のある教師
Giảng viên có đủ học vị và bằng cấp
教員免許を有した教師
Giáo viên đã có chứng chỉ hành nghề giáo
経験の乏しい教師
Giáo viên ít kinh nghiệm
◆ ông giáo
◆ ông thầy
◆ thầy
◆ tiên sinh .
Từ đồng nghĩa của 教師
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao