教室
きょうしつ [GIÁO THẤT]
◆ buồng học
◆ phòng học; lớp học
英語教室
Phòng học tiếng Anh
絵画教室
lớp học vẽ
子ども病院の教室
Phòng học tại bệnh viện nhi
生徒の数が多過ぎる教室
Phòng học quá đông học sinh
大型テレビ画面を備えた教室
Lớp học có lắp đặt (trang bị) màn hình TV loại lớn
特別教室
Phòng học đặc biệt
物理学教室
Lớp học môn vật lý .
Từ đồng nghĩa của 教室
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao