教員
きょういん [GIÁO VIÊN]
◆ giáo học
◆ giáo viên
教員の勤務評定
Đánh giá công việc giáo viên
私は補助英語教員で、中学校の英語教育のお手伝いをしているわけだけど、私の仕事の大きな部分を占めているのは、生徒たちを英語に慣れさせる、外国人に会うということに慣れさせて、コンニチハとかオハヨウとかを恐れずに言えるようにする、ということなのね
Tôi là một trợ giảng viên tiếng Anh nên tôi chỉ giúp dạy tiếng Anh ở trường cấp ba nhưng phần lớn công việc của tôi là giúp cho học sinh quen với tiếng Anh, quen với việc gặp người nước ngoài, và làm thế nào để họ nói xin chào hay chào buổi sáng mà không thấy căng thẳng
学部の教員
Giáo viên của khoa .
Từ đồng nghĩa của 教員
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao