教会 (n, adj-no)
きょうかい [GIÁO HỘI]
◆ giáo đường; nhà thờ
アウクスブルク教会
Nhà thờ Augsburg
ギリシャ教会
Nhà thờ Hy Lạp
私たちは毎週日曜には教会に行きました
Hàng tuần cứ vào chủ nhật chúng tôi đều đi đến giáo đường
アルメニア教会
Nhà thờ Acmenia.
Từ đồng nghĩa của 教会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao