教え (n)
おしえ [GIÁO]
◆ lời dạy dỗ; lời chỉ dẫn
彼はキリストの教えを説きかつ実行した。
Ông ta thuyết giảng và làm theo lời Chúa.
僕はあの先生に小学校で教えを受けた。
Tôi đã nhận được sự dạy dỗ của cô giáo đó hồi tiểu học. .
Từ đồng nghĩa của 教え
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao