教える
おしえる [GIÁO]
◆ chỉ dẫn
◆ chỉ dạy
◆ dạy dỗ; chỉ bảo; dạy
テニスを教えてください。
Xin hãy chỉ cho tôi chơi tennis.
彼女は私の娘にピアノを教えている。
Bà ấy dạy con gái tôi học piano.
兄はアルバイトで中学生を教えている。
Anh tôi đang dạy thêm cho một học sinh trung học.
私は外国人学生に日本語を教えています。
Tôi hiện đang dạy tiếng Nhật cho sinh viên người nước ngoài.
◆ giảng dậy
◆ huấn dụ
◆ kể; chỉ; nói
Từ trái nghĩa của 教える
Từ đồng nghĩa của 教える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao