敗者 (n)
はいしゃ [BẠI GIẢ]
◆ người chiến bại; người thua
ボクシングの試合の敗者は100万ドルを受け取った
Người thua cuộc trong trận đấu quyền anh nhận một triệu Đôla.
もし核戦争が起こったら、X国もY国も敗者だ。
Nếu có chiến tranh hạt nhân thì cả hai bên X và Y đều là những kẻ thất bại. .
Từ trái nghĩa của 敗者
Từ đồng nghĩa của 敗者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao