敗北する (vs)
はいぼく [BẠI BẮC]
◆ thua trận
大統領選で得票数では上回りながらも選挙には敗北する
Chiến thắng trong số phiếu phổ thông nhưng thất bại trong bầu cử.
スペインの無敵艦隊はイギリス海軍に手ひどい敗北を喫した.
Chiến hạm không đối thủ / bất khả chiến bại của Tây Ba Nha bị thua thảm hại bởi bàn tay của Hải quân Anh. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao