救済
きゅうさい [CỨU TẾ]
◆ chẩn tế
◆ sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ
財源救済
Giúp đỡ về mặt tài chính
失業者の救済
Trợ giúp cho những người thất nghiệp
世界最貧国政府に対する債務救済
Trợ giúp khoản nợ đối với chính phủ nước nghèo nhất thế giới
一時的救済
Cứu tế tạm thời
Từ đồng nghĩa của 救済
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao