救援 (n, vs)
きゅうえん [CỨU VIÊN]
◆ sự cứu viện; sự cứu tế; sự cứu trợ; cứu viện; cứu tế; cứu trợ
救援活動に必要な緊急援助物資を運ぶ
Vận chuyển vật tư cứu tế khẩn cấp cần thiết cho hoạt động cứu trợ.
日本災害救援ボランティアネットワーク
Mạng lưới tình nguyện viên cứu trợ thảm họa Nhật Bản
救援を頼む
Đề nghị cứu trợ
国連難民高等弁務官として難民救援の陣頭指揮を執る
Đảm nhiệm vai trò người tiên phong trong công tác cứu trợ người tỵ nạn với tư cách là cao ủy liên hiệp quốc phụ trách vấn đề người tỵ nạn
被災者の救援に〜を派遣する
cử ~ để cứu trợ những người bị nạn .
Từ đồng nghĩa của 救援
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao