救急 (n, adj-no)
きゅうきゅう [CỨU CẤP]
◆ sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
患者の承諾に救急医療を行う
Tiến hành điều trị cấp cứu với sự ưng thuận của người bệnh.
病人やけが人に対する救急を行う
Tiến hành cấp cứu bệnh nhân và người bị thương
警察、火災、救急は911番
Cảnh sát, cứu hoả, cấp cứu là số 911
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao