救急車 (n)
きゅうきゅうしゃ [CỨU CẤP XA]
◆ xe cấp cứu; xe cứu thương
すぐに救急車が来ます
Xe cấp cứu sẽ đến ngay lập tức.
あっ、うしろから救急車が来てる。脇によって、救急車を先に行かせないと
Ồ, có một chiếc xe cứu thương đang đến từ phía sau kìa. Phải tạt vào lề đường để nhường đường thôi
救急車が到着するまでの間にしなければならないこと
những việc cần làm trong thời gian chờ xe cấp cứu đến?
救急車が通れるように道の端にたてる
Đứng ở đầu phố để đón xe cấp cứu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao