救命ボート (n)
きゅうめいボート [CỨU MỆNH]
◆ thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命ボートで漂流する
Phiêu dạt (lênh đênh) trên chiếc thuyền cứu nạn
救命ボートに群がった人々は船が海原に沈んで行くのを見た
Những người túm tụm trên chiếc thuyền cứu nạn nhìn thấy con tàu dần chìm vào đại dương
彼は命の恩人ですよ。私たちを救命ボートに引き上げてくれたんです
Anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. Anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu hộ .
Từ đồng nghĩa của 救命ボート
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao