救助 (n, vs)
きゅうじょ [CỨU TRỢ]
◆ sự cứu trợ; sự cứu giúp; sự cứu hộ; sự cứu viện; cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; công tác cứu hộ
生命救助に協力するために献血する
Hiến máu để hợp tác giúp đỡ bệnh nhân
水難救助
cứu trợ những nạn nhân lũ lụt
山岳救助
Cứu trợ cho vùng đồi núi
海水浴場で救助が必要となる主な原因は離岸流だ
những đợt sóng rút đi là nguyên nhân chính cần có công tác cứu hộ tại khu vực tắm nước biển .
Từ đồng nghĩa của 救助
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao