救助する (vs)
きゅうじょする [CỨU TRỢ]
◆ cứu trợ; cứu giúp; cứu hộ; cứu viện; giúp
(人)を救助する
Cứu ai đó
難破船を救助する
Cứu hộ một con tàu bị đắm
生存者を救助する
Cứu trợ những người còn sống sót
すぐに来て(人)を救助する
Đến ngay để giúp ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao