故障する (vs)
こしょう [CỐ CHƯỚNG]
◆ hỏng; hỏng hóc; trục trặc
そのシステムが故障する原因となる
là nguyên nhân khiến hệ thống đó bị trục trặc (hỏng)
簡単に故障するほど品質が悪い
Chất lượng xấu đến mức có thể bị hỏng một cách dễ dàng
電車のドアが故障する
Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc)
砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する
Xe tăng thường bị hỏng ở sa mạc vì dây xích bị cát làm cho xuống cấp
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao