故郷
こきょう [CỐ HƯƠNG]
◆ bản quán
◆ cố hương; quê hương
故郷とは、心を残してきた場所
Cố hương (quê hương) là nơi trái tim chúng ta ở đó
カナダは、数多くの異なった民族集団の故郷だ
Canada là cố hương (quê hương) của rất nhiều dân tộc khác nhau
父は故郷から遠く離れて暮らしている
Bố tôi sống cách xa cố hương (quê hương)
故郷からの便りを待ち焦がれる
Khao khát đợi chờ những tin tức từ cố hương (quê hương)
◆ quê nhà
Từ trái nghĩa của 故郷
Từ đồng nghĩa của 故郷
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao