故国 (n)
ここく [CỐ QUỐC]
◆ cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà
故国でクリスマスと新年を迎える
Đón Giáng sinh và năm mới ở quê hương (quê nhà)
〜とともに故国を去る
Rời xa quê hương (quê nhà) cùng với ~
それで、素晴らしい故国に戻っての生活はどう?
Vậy cuộc sống khi trở về quê hương (quê nhà) tươi đẹp sẽ như thế nào?
彼はハワイ経由で故国に帰った
Anh ấy đã trở về quê hương mình sau khi quá cảnh qua Haoai
故国からの便りを心待ちにする
Mong chờ nhận được tin tức từ quê hương (quê nhà)
私の故国
Quê hương của tôi .
Từ đồng nghĩa của 故国
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao