故人 (n)
こじん [CỐ NHÂN]
◆ cố nhân; bạn cũ; người xưa; người đã mất; quá cố; người quá cố; người mới mất
故人を弔う
Thương tiếc người đã mất (người quá cố)
墓所に故人を移送する
đưa (thi hài) người mới mất đến mộ
故人の葬儀を行う
Tiến hành lễ tang người quá cố
故人の生前に発生した医療費
Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống
故人の遺族に対し心からお悔やみを言う
Nói lời chia buồn sâu sắc đến thân nhân người quá cố
私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました
Tất cả chúng tôi đều rất tôn kính ông ~, người đã quá cố .
Từ đồng nghĩa của 故人
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao