故事 (n)
こじ [CỐ SỰ]
◆ tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
珍奇な引用・故事の使用
Sử dụng trích dẫn và các sự kiện lịch sử hiếm có
祭の故事来歴
Lịch sử và các sự kiện lịch sử của lễ hội
寺の故事来歴
Lịch sử về các sự kiện lịch sử của chùa
中国の故事
Các sự kiện lịch sử (tích cổ) của Trung Quốc .
Từ đồng nghĩa của 故事
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao