政 (n)
まつりごと [CHÁNH]
◆ sự thống trị; sự cai trị; chính quyền
もし政界で働きたいのなら、ナンシーはもっと上手な話し方を身に付けなければ。
Nancy phải học cách nói chuyện tốt hơn nếu cô ta muốn làm việc về lĩnh vực chính trị
郡の税金は郡政委員会によって課税される
Tiền thuế do chính quyền ủy ban đánh thuế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao