政治道徳 (n)
せいじどうとく [CHÁNH TRÌ ĐẠO ĐỨC]
◆ đạo đức chính trị, đạo đức của chính trị gia với vai trò là người đại diện cho nhân dân
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao