政権を握る (exp, v5r)
せいけんをにぎる [CHÁNH QUYỀN ÁC]
◆ cầm quyền
A党が日本の政権を握っている。
Đảng A đang cầm quyền ở Nhật Bản.
◆ nắm chính quyền .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao