放送協会
ほうそうきょうかい [PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI]
◆ Đài phát thanh và truyền hình
日本コミュニティ放送協会
Đài phát thanh và truyền hình cộng đồng Nhật Bản
日本放送協会・放送技術研究所
Trung tâm nghiên cứu kỹ thuật phát thanh và truyền hình, Đài phát thanh và truyền hình Nhật Bản
英国放送協会、BBC放送
Đài phát thanh và truyền hình Anh quốc, đài BBC .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao