放送と人権等権利に関する委員会
ほうそうとじんけんなどけんりにかんするいいんかい [PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐẲNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI]
◆ Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao