放出段階
ほうしゅつだんかい [PHÓNG XUẤT ĐOẠN GIAI]
◆ Giai đoạn xả thải
日本海への放出段階では水質汚濁防止法上の基準を大幅に下向っている。
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao