放れる (v1, vi)
はなれる [PHÓNG]
◆ thoát li
子供が親の手を放れる
người con đã thoát ly khỏi gia đình
◆ thoát ra; rời đi
汽車が駅を放れる
tàu hỏa rời ga .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao